Múa cổ điển Trung Quốc là một trong những hình thức nghệ thuật hấp dẫn nhất. Nó bao gồm các động tác di chuyển chính xác, uyển chuyển và linh hoạt cùng nhiều chuyển động khó nhất như nhào lộn, nhảy, lướt và nhảy bước dài, những động tác này dùng để miêu tả các kỹ thuật võ thuật trong các trận chiến.
Một loại hình múa độc đáo của Trung Quốc không thể không thể không nhắc tới đó chính là múa dân tộc truyền thống: Múa dân tộc Trung Hoa chủ yếu nói đến những hình thức vũ đạo sinh ra và lưu truyền trong các dân tộc thiểu số, chịu sự ảnh hưởng của văn hóa của dân tộc. Nó được biểu diễn một cách ngẫu hứng nhưng phong cách tương đối ổn định, tác dụng chủ yếu là để giải trí. Trung Quốc có 55 dân tộc thiểu số, mỗi dân tộc có đặc thù khu vực, khí hậu và phương thức sinh hoạt khác nhau, cho nên không chỉ có ngôn ngữ, văn tự, trang phục, đặc điểm âm nhạc khác nhau, mà còn phát triển các điệu múa dân tộc độc đáo của riêng mình.
Bản thân các nhân tố di truyền được gieo vào cơ thể trong lịch sử lâu đời của các dân tộc cũng đã gửi gắm những ý vị riêng vào trong ngôn ngữ cơ thể của các dân tộc, thể hiện được những phẩm chất nguyên sơ của con người. Điệu múa của các dân tộc miền núi, dân tộc du mục và dân tộc nông canh đều mang đặc trưng rõ nét của mình.
Còn các điệu múa dân gian chủ yếu là nói đến những điệu múa được lưu truyền trong dân tộc người Hán, như ương ca, múa cầu vồng, múa khăn tay, chứ không phải là điệu múa của các dân tộc thiểu số. Văn hóa truyền thống dân tộc là cốt lõi trong việc bảo tồn cá tính độc đáo của các điệu múa dân gian, nó là sự tích lũy truyền thống của dân tộc, không thể dễ dàng bị biến đổi trong quá trình phát triển.
ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA MÚA CỔ ĐIỂN TRUNG QUỐC VÀ MÚA BA-LÊ
Ba-lê là hình thức nghệ thuật phổ biến trong xã hội Tây phương với các vở diễn nổi tiếng như Swan Lake (Hồ Thiên Nga) hay Nutcracker (Kẹp Hạt Dẻ). Ở Đông phương cũng có một loại hình nghệ thuật truyền thống nhưng mới chỉ được biết đến rộng rãi trong vài năm gần đây, nhưng để lại ấn tượng sâu sắc đối với bất cứ ai từng thưởng thức, đó là múa cổ điển Trung Hoa.
Các màn trình diễn múa Trung Quốc mà chúng ta biết trước kia, trên thực tế là đã bị pha trộn rất nhiều kỹ thuật từ ba-lê, nhảy hiện đại đến nhạc jazz, vì vậy mà trước đây, rất ít người biết đến múa cổ truyền Trung Hoa chân chính là gì.
Khác biệt về lịch sử
Ba-lê xuất hiện vào thế kỷ 15 trong thời kỳ phục hưng Ý, tính đến nay có lịch sử khoảng vài trăm năm. Khoảng 100 năm sau khi xuất hiện, hình thức nghệ thuật này mới được hệ thống lại bởi Vua Louis XIV.
Tuy nhiên, múa cổ truyền Trung Hoa có bề dày lịch sử trải khắp 5,000 năm văn minh Trung Quốc. Nó bắt nguồn từ những điệu múa trong các cung điện hoàng tộc và những vũ điệu dân gian được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Một số làn điệu đã được lưu giữ đến ngày nay qua hình thức thể hiện của võ thuật. Nghệ thuật múa cổ điển Trung Quốc coi trọng đức hạnh, vì vậy các vũ công đều toát lên vẻ đẹp nội tâm của mình khi trình diễn.
Khác biệt về chế độ luyện tập
Những vũ công của cả hai môn nghệ thuật đều cần được đào tạo bài bản, tuy nhiên hai hình thức nghệ thuật khác nhau chọn đi hai con đường khác nhau. Ba-lê chú trọng vào việc rèn luyện các động tác chân, làm săn chắc cơ chân. Các kỹ thuật nâng cao bao gồm kỹ thuật tay, tư thế đứng bằng ngón chân, phối hợp cùng đồng đội …
Trong khi đó, những vũ múa truyền thống đỉnh cao cần đáp ứng ba yếu tố: kỹ thuật, tạo hình và nghị lực. Những kỹ thuật trong các điệu múa Trung Hoa cực kỳ tinh tế và đòi hỏi độ chính xác cao.
Tạo hình là một hệ thống vũ điệu và cử chỉ mang đặc trưng phong cách Trung Hoa. Nhưng nền tảng quan trọng nhất trong chế độ rèn luyện của người vũ công là “nghị lực”(trong tiếng Trung là Yun). Nghị lực là nội hàm sâu xa bên trong các màn vũ đạo, nó có sự liên kết đặc biệt với nhịp thở, tâm hồn và tính cách độc đáo của người nghệ sỹ.
Điểm khác biệt về thể chất
Khi đạt đến trình độ chuyên nghiệp, thì nghệ sỹ của cả hai loại hình nghệ thuật đều có dáng vẻ mảnh dẻ, và sở hữu kỹ năng giải phóng cơ thể điêu luyện đến mức khó tin. Tuy nhiên hai hình thức nghệ thuật này dẫn đến sự khác nhau về thể chất của các nghệ sỹ.
Cơ vận động đóng vai trò khác biệt giữa múa ba-lê và múa cổ truyền Trung Hoa. Kỹ thuật múa ba-lê cần dựa vào việc rèn luyện các cơ theo cách chuyên biệt để phù hợp với yêu cầu của môn nghệ thuật này.
Nhưng vũ múa cổ điển Trung Hoa tập trung vào sử dụng khả năng tự nhiên của cơ thể con người. Nó không yêu cầu rèn luyện đặc biệt mà trái lại các cơ vận động khi chạy, nhảy, đi bộ đều có thể được dùng cho các màn múa cổ truyền, điều này sẽ tạo ra sự linh hoạt cho người vũ công. Vì vậy, nếu tình cờ gặp một nghệ sỹ múa cổ điển Trung Quốc trên đường, bạn sẽ thấy họ bước đi một cách thanh tú và uyển chuyển.
Khác biệt về kỹ thuật
Ba-lê hiện đại pha trộn rất nhiều hình thức nghệ thuật, bao gồm múa cổ truyền Trung Hoa. Nhưng khi so sánh, khán giả có thể nhận thấy múa cổ điển Trung Quốc có mức độ phong phú và độ khó cao.
Lấy ví dụ về vũ điệu xoay, người nghệ sỹ múa ba-lê sẽ thực hiện động tác này như một cái trục xoay thẳng đứng. Nhưng trong múa cổ điển Trung Hoa, những kỹ thuật xoay được thực hiện ở nhiều góc độ, đôi khi là người nghệ sỹ sẽ nghiêng người về trước, hoặc xoay ngược. Nghệ sỹ múa Trung Hoa thậm chí còn có thể xoay với khi đang giữ chân trên không trung.
Một vũ điệu khác là cú nhào lộn (fanteng) một vũ điệu không có trong múa ba-lê. Một số người nhầm lẫn cho rằng vũ điệu này là một động tác trong thể dục dụng cụ. Tuy nhiên điệu nhảy này đã có lịch sử hàng ngàn năm, là một trong những vũ múa cổ điển Trung Hoa. Chính những vận động viên thể dục dụng cụ Trung Quốc đã mượn và đưa nó vào sử dụng trong các màn trình diễn tại Olympics, còn nguồn gốc thật sự của nó thì rất ít người được biết.
Điểm khác biệt về sự kết nối với võ thuật
Một đặc điểm thú vị khác của múa cổ điển Trung Hoa mà không thể tìm thấy ở ba-lê là mối liên kết của nó với hình thức võ thuật. Ở Trung Hoa cổ đại, trong các buổi thiết đãi triều đình, các vị tướng sẽ biểu diễn những động tác võ thuật họ dùng trên chiến trường cho hoàng đế, nhưng lúc này những động tác ấy đã trở thành một hình thức nghệ thuật hơn. Ví dụ, tư thế né người để tránh giáo đã trở thành một cú nhào lộn, hoặc động tác tự vệ khi bị tấn công từ tứ phía trở thành một cú đá quét. Thật ra, múa cổ điển và võ thuật được ví như “anh em một nhà” vì chúng sử dụng các kỹ thuật giống nhau nhưng phục vụ các mục đích khác nhau.
Điểm khác biệt về văn hóa
Múa Ba-lê đến từ phương Tây, còn múa Trung Hoa cổ điển có nguồn gốc từ phương Đông, chúng chịu ảnh hưởng khác nhau về văn hóa.
Văn hóa Tây phương là văn hóa trực diện, khi muốn trò chuyện với ai đó, một người Tây phương sẽ trực tiếp mở lời, bắt đầu câu chuyện. Trong khi đó người phương Đông sẽ thông qua một người khác, hoặc tiếp cận theo “một con đường vòng”.
Nét văn hóa này cũng được phản ánh trong các vũ múa. Múa ba-lê chú trọng vào những chuyển động thẳng và dứt khoát trong khi múa cổ truyền Trung Quốc đặt trọng điểm vào những động tác xoay vòng và liên tục, điều này thể hiện xuyên suốt các làn điệu múa.
Điển hình là “vũ điệu quay tròn hình số 8” (ba zi yuan), là một động tác có hình dáng tựa như một dải nơ. Để tiến lên, người nghệ sỹ phải thực hiện động tác lùi, để sang trái, trước đó người vũ công phải bước sang phải, đồng thời tạo nên hình số 8.
Sự khác nhau trong cử động chân của nữ vũ công
Điểm khác biệt cuối cùng và cũng rất dễ nhận thấy là chuyển động của các nữ vũ công trên sân khấu. Trong múa ba-lê, các chuyển động chân chủ yếu là đứng bằng ngón chân, sao cho toàn bộ cẳng chân thẳng đứng. Đôi khi, người vũ công nữ sẽ bước những sải dài để nhấn mạnh sự phóng khoáng, cởi mở.
Trong vũ múa cổ điển Trung Hoa, dù đang thực hiện một kỹ thuật nào đó, những nữ vũ công cũng đều bước đi uyển chuyển nhẹ nhàng, trông không giống như họ đang bước đi mà lướt nhẹ trên sân khấu. Điều này cũng là một nét văn hóa Đông phương, thể hiện sự dịu dàng, tinh tế của nữ giới.
Dù có những điểm khác biệt, cả hai hình thức đều có sức mạnh kể lại những câu chuyện sống động về văn hóa dân tộc mình thông qua hình thức nghệ thuật đẹp đẽ và tươi sáng.